Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tái diễn
[tái diễn]
|
to recur; to occur again; to happen again
Don't let it happen again!
Don't do it again!
I'm warning you, if you do that again I'll spank you!